Translation meaning & definition of the word "photocopy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bản sao" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Photocopy
[Bản sao]/foʊtoʊkɑpi/
noun
1. A photographic copy of written or printed or graphic work
- synonym:
- photocopy
1. Một bản sao chụp ảnh của tác phẩm viết hoặc in hoặc đồ họa
- từ đồng nghĩa:
- bản sao
verb
1. Reproduce by xerography
- synonym:
- photocopy ,
- run off ,
- xerox
1. Tái tạo bằng xerography
- từ đồng nghĩa:
- bản sao ,
- chạy đi ,
- xerox
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English