Translation meaning & definition of the word "phony" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phony" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Phony
[Phony]/foʊni/
noun
1. A person who professes beliefs and opinions that he or she does not hold in order to conceal his or her real feelings or motives
- synonym:
- hypocrite ,
- dissembler ,
- dissimulator ,
- phony ,
- phoney ,
- pretender
1. Một người tuyên xưng niềm tin và ý kiến mà họ không nắm giữ để che giấu cảm xúc hoặc động cơ thực sự của mình
- từ đồng nghĩa:
- đạo đức giả ,
- bộ điều khiển ,
- phân tán ,
- giả mạo ,
- điện thoại ,
- giả vờ
adjective
1. Fraudulent
- Having a misleading appearance
- synonym:
- bogus ,
- fake ,
- phony ,
- phoney ,
- bastard
1. Lừa đảo
- Có vẻ ngoài sai lệch
- từ đồng nghĩa:
- không có thật ,
- giả mạo ,
- điện thoại ,
- khốn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English