Translation meaning & definition of the word "phonetic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "âm vị học" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Phonetic
[Ngữ âm]/fənɛtɪk/
adjective
1. Of or relating to speech sounds
- "Phonetic transcription"
- synonym:
- phonetic ,
- phonic
1. Hoặc liên quan đến âm thanh lời nói
- "Phiên âm"
- từ đồng nghĩa:
- ngữ âm ,
- phonic
2. Of or relating to the scientific study of speech sounds
- "Phonetic analysis"
- synonym:
- phonetic
2. Hoặc liên quan đến nghiên cứu khoa học về âm thanh lời nói
- "Phân tích ngữ âm"
- từ đồng nghĩa:
- ngữ âm
Examples of using
Can you read phonetic signs?
Bạn có thể đọc các dấu hiệu ngữ âm?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English