Translation meaning & definition of the word "phlegm" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "phlegm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Phlegm
[đờm]/flɛm/
noun
1. Apathy demonstrated by an absence of emotional reactions
- synonym:
- emotionlessness ,
- impassivity ,
- impassiveness ,
- phlegm ,
- indifference ,
- stolidity ,
- unemotionality
1. Sự thờ ơ được thể hiện bằng sự vắng mặt của các phản ứng cảm xúc
- từ đồng nghĩa:
- vô cảm ,
- vô tư ,
- đờm ,
- thờ ơ ,
- vững chắc
2. Expectorated matter
- Saliva mixed with discharges from the respiratory passages
- In ancient and medieval physiology it was believed to cause sluggishness
- synonym:
- phlegm ,
- sputum
2. Vấn đề mong đợi
- Nước bọt trộn với chất thải từ đường hô hấp
- Trong sinh lý học cổ đại và trung cổ, nó được cho là gây ra sự chậm chạp
- từ đồng nghĩa:
- đờm
3. Inactivity
- Showing an unusual lack of energy
- "The general appearance of sluggishness alarmed his friends"
- synonym:
- languor ,
- lethargy ,
- sluggishness ,
- phlegm ,
- flatness
3. Không hoạt động
- Cho thấy sự thiếu năng lượng bất thường
- "Sự xuất hiện chung của sự chậm chạp đã báo động bạn bè của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- uể oải ,
- thờ ơ ,
- chậm chạp ,
- đờm ,
- độ phẳng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English