Translation meaning & definition of the word "pharmaceutical" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "dược phẩm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pharmaceutical
[Dược phẩm]/fɑrməsutɪkəl/
noun
1. Drug or medicine that is prepared or dispensed in pharmacies and used in medical treatment
- synonym:
- pharmaceutical ,
- pharmaceutic
1. Thuốc hoặc thuốc được pha chế hoặc pha chế tại các hiệu thuốc và được sử dụng trong điều trị y tế
- từ đồng nghĩa:
- dược phẩm
adjective
1. Of or relating to pharmacy or pharmacists
- "The pharmaceutical industry"
- synonym:
- pharmaceutical ,
- pharmaceutic
1. Hoặc liên quan đến dược phẩm hoặc dược sĩ
- "Ngành dược phẩm"
- từ đồng nghĩa:
- dược phẩm
2. Of or relating to drugs used in medical treatment
- synonym:
- pharmaceutical
2. Hoặc liên quan đến thuốc dùng trong điều trị y tế
- từ đồng nghĩa:
- dược phẩm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English