Translation meaning & definition of the word "phantom" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "ma" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Phantom
[Phantom]/fæntəm/
noun
1. A ghostly appearing figure
- "We were unprepared for the apparition that confronted us"
- synonym:
- apparition ,
- phantom ,
- phantasm ,
- phantasma ,
- fantasm ,
- specter ,
- spectre
1. Một nhân vật xuất hiện ma quái
- "Chúng tôi đã không chuẩn bị cho sự xuất hiện đối đầu với chúng tôi"
- từ đồng nghĩa:
- xuất hiện ,
- ma ,
- phantasm ,
- phantasma ,
- tưởng tượng ,
- bóng ma
2. Something existing in perception only
- "A ghostly apparition at midnight"
- synonym:
- apparition ,
- phantom ,
- phantasm ,
- phantasma ,
- fantasm ,
- shadow
2. Một cái gì đó tồn tại trong nhận thức chỉ
- "Một sự xuất hiện ma quái vào nửa đêm"
- từ đồng nghĩa:
- xuất hiện ,
- ma ,
- phantasm ,
- phantasma ,
- tưởng tượng ,
- bóng tối
adjective
1. Something apparently sensed but having no physical reality
- "Seemed to hear faint phantom bells"
- "The amputee's illusion of a phantom limb"
- synonym:
- phantom
1. Một cái gì đó rõ ràng cảm thấy nhưng không có thực tế vật lý
- "Dường như nghe thấy tiếng chuông ma mờ nhạt"
- "Ảo ảnh của người cắt cụt chân tay"
- từ đồng nghĩa:
- ma
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English