Translation meaning & definition of the word "pew" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pew" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pew
[Pew]/pju/
noun
1. Long bench with backs
- Used in church by the congregation
- synonym:
- pew ,
- church bench
1. Băng ghế dài với lưng
- Được sử dụng trong nhà thờ bởi hội chúng
- từ đồng nghĩa:
- pew ,
- ghế nhà thờ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English