Translation meaning & definition of the word "pettiness" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hạnh phúc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pettiness
[Pettiness]/pɛtinəs/
noun
1. Narrowness of mind or ideas or views
- synonym:
- pettiness
1. Hẹp hòi về tâm trí hoặc ý tưởng hoặc quan điểm
- từ đồng nghĩa:
- nũng nịu
2. The quality of being unimportant and petty or frivolous
- synonym:
- pettiness ,
- triviality ,
- slightness ,
- puniness
2. Chất lượng không quan trọng và nhỏ mọn hoặc phù phiếm
- từ đồng nghĩa:
- nũng nịu ,
- tầm thường ,
- nhẹ ,
- trừng phạt
3. Lack of generosity in trifling matters
- synonym:
- pettiness ,
- littleness ,
- smallness
3. Thiếu sự hào phóng trong các vấn đề tầm thường
- từ đồng nghĩa:
- nũng nịu ,
- yếu đuối ,
- nhỏ bé
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English