Translation meaning & definition of the word "peter" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "peter" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Peter
[Peter]/pitər/
noun
1. Disciple of jesus and leader of the apostles
- Regarded by catholics as the vicar of christ on earth and first pope
- synonym:
- Peter ,
- Simon Peter ,
- Saint Peter ,
- St. Peter ,
- Saint Peter the Apostle ,
- St. Peter the Apostle
1. Môn đệ của chúa giêsu và lãnh đạo các tông đồ
- Được người công giáo coi là cha xứ của chúa kitô trên trái đất và giáo hoàng đầu tiên
- từ đồng nghĩa:
- Peter ,
- Simon Peter ,
- Thánh Peter ,
- Thánh. Peter ,
- Thánh Peter Tông đồ ,
- Thánh. Peter tông đồ
2. Obscene terms for penis
- synonym:
- cock ,
- prick ,
- dick ,
- shaft ,
- pecker ,
- peter ,
- tool ,
- putz
2. Điều khoản tục tĩu cho dương vật
- từ đồng nghĩa:
- gà ,
- chích ,
- tinh ranh ,
- trục ,
- chim ưng ,
- peter ,
- công cụ ,
- putz
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English