Translation meaning & definition of the word "pest" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sâu bệnh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pest
[Sâu bệnh hại]/pɛst/
noun
1. A serious (sometimes fatal) infection of rodents caused by yersinia pestis and accidentally transmitted to humans by the bite of a flea that has bitten an infected animal
- synonym:
- plague ,
- pestilence ,
- pest ,
- pestis
1. Nhiễm trùng nghiêm trọng (đôi khi gây tử vong) của loài gặm nhấm do yersinia pestis gây ra và vô tình truyền sang người do vết cắn của bọ chét đã cắn một con vật bị nhiễm bệnh
- từ đồng nghĩa:
- bệnh dịch ,
- sâu bệnh ,
- dịch hại
2. Any epidemic disease with a high death rate
- synonym:
- plague ,
- pestilence ,
- pest
2. Bất kỳ bệnh dịch nào có tỷ lệ tử vong cao
- từ đồng nghĩa:
- bệnh dịch ,
- sâu bệnh ,
- dịch hại
3. A persistently annoying person
- synonym:
- pest ,
- blighter ,
- cuss ,
- pesterer ,
- gadfly
3. Một người khó chịu dai dẳng
- từ đồng nghĩa:
- dịch hại ,
- sáng hơn ,
- cuss ,
- người làm lễ ,
- con chuồn chuồn
4. Any unwanted and destructive insect or other animal that attacks food or crops or livestock etc.
- "He sprayed the garden to get rid of pests"
- "Many pests have developed resistance to the common pesticides"
- synonym:
- pest
4. Bất kỳ côn trùng không mong muốn và phá hoại hoặc động vật khác tấn công thực phẩm hoặc cây trồng hoặc vật nuôi, vv.
- "Anh ấy đã phun vườn để loại bỏ sâu bệnh"
- "Nhiều loài gây hại đã phát triển tính kháng với thuốc trừ sâu thông thường"
- từ đồng nghĩa:
- dịch hại
Examples of using
Get off me you little pest!
Hãy cho tôi biết bạn ít dịch hại!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English