Translation meaning & definition of the word "perversity" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sự ngoan cố" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Perversity
[Sự ngoan cố]/pərvərsəti/
noun
1. Deliberate and stubborn unruliness and resistance to guidance or discipline
- synonym:
- contrariness ,
- perversity ,
- perverseness
1. Cố tình và bướng bỉnh và chống lại hướng dẫn hoặc kỷ luật
- từ đồng nghĩa:
- sự tương phản ,
- ngoan cố
2. Deliberately deviating from what is good
- "There will always be a few people who, through macho perversity, gain satisfaction from bullying and terrorism"
- synonym:
- perversity ,
- perverseness
2. Cố tình đi chệch khỏi những gì tốt
- "Sẽ luôn có một vài người, thông qua sự ngoan cố trượng phu, có được sự hài lòng từ bắt nạt và khủng bố"
- từ đồng nghĩa:
- ngoan cố
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English