Translation meaning & definition of the word "pervade" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pervade" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pervade
[Pervade]/pərved/
verb
1. Spread or diffuse through
- "An atmosphere of distrust has permeated this administration"
- "Music penetrated the entire building"
- "His campaign was riddled with accusations and personal attacks"
- synonym:
- permeate ,
- pervade ,
- penetrate ,
- interpenetrate ,
- diffuse ,
- imbue ,
- riddle
1. Lan truyền hoặc khuếch tán qua
- "Một bầu không khí mất lòng tin đã thấm vào chính quyền này"
- "Âm nhạc xuyên qua toàn bộ tòa nhà"
- "Chiến dịch của anh ta bị đánh đố với những lời buộc tội và tấn công cá nhân"
- từ đồng nghĩa:
- thấm ,
- tràn ngập ,
- thâm nhập ,
- xen kẽ ,
- khuếch tán ,
- imbue ,
- câu đố
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English