Translation meaning & definition of the word "persistent" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "liên tục" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Persistent
[Kiên trì]/pərsɪstənt/
adjective
1. Never-ceasing
- "The relentless beat of the drums"
- synonym:
- persistent ,
- relentless ,
- unrelenting
1. Không bao giờ ngừng
- "Nhịp trống không ngừng"
- từ đồng nghĩa:
- kiên trì ,
- không ngừng ,
- không ngớt
2. Continually recurring to the mind
- "Haunting memories"
- "The cathedral organ and the distant voices have a haunting beauty"- claudia cassidy
- synonym:
- haunting ,
- persistent
2. Liên tục tái diễn trong tâm trí
- "Những kỷ niệm ám ảnh"
- "Cơ quan nhà thờ và những giọng nói xa xôi có một vẻ đẹp ám ảnh" - claudia cassidy
- từ đồng nghĩa:
- ám ảnh ,
- kiên trì
3. Retained
- Not shed
- "Persistent leaves remain attached past maturity"
- "The persistent gills of fishes"
- synonym:
- persistent ,
- lasting
3. Giữ lại
- Không đổ
- "Lá dai dẳng vẫn gắn liền quá khứ trưởng thành"
- "Mang dai dẳng của cá"
- từ đồng nghĩa:
- kiên trì ,
- kéo dài
4. Stubbornly unyielding
- "Dogged persistence"
- "Dour determination"
- "The most vocal and pertinacious of all the critics"
- "A mind not gifted to discover truth but tenacious to hold it"- t.s.eliot
- "Men tenacious of opinion"
- synonym:
- dogged ,
- dour ,
- persistent ,
- pertinacious ,
- tenacious ,
- unyielding
4. Ngoan cố
- "Sự kiên trì của chó"
- "Quyết tâm của bạn"
- "Giọng hát và sự ngoan cố nhất trong tất cả các nhà phê bình"
- "Một tâm trí không có năng khiếu khám phá sự thật nhưng ngoan cường để giữ nó" - t.s.eliot
- "Đàn ông ngoan cường quan điểm"
- từ đồng nghĩa:
- cố gắng ,
- dour ,
- kiên trì ,
- liên tục ,
- ngoan cường ,
- kiên cường
Examples of using
His persistent efforts resulted in failure.
Những nỗ lực bền bỉ của anh đã dẫn đến thất bại.
I have a persistent pain here.
Tôi có một nỗi đau dai dẳng ở đây.
How persistent you are!
Làm thế nào bạn kiên trì!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English