Translation meaning & definition of the word "persistence" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kiên trì" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Persistence
[Kiên trì]/pərsɪstəns/
noun
1. The property of a continuous and connected period of time
- synonym:
- continuity ,
- persistence
1. Tài sản của một khoảng thời gian liên tục và kết nối
- từ đồng nghĩa:
- liên tục ,
- kiên trì
2. Persistent determination
- synonym:
- doggedness ,
- perseverance ,
- persistence ,
- persistency ,
- tenacity ,
- tenaciousness ,
- pertinacity
2. Quyết tâm kiên trì
- từ đồng nghĩa:
- sự kiên định ,
- sự kiên trì ,
- kiên trì ,
- ngoan cường ,
- sự liên quan
3. The act of persisting or persevering
- Continuing or repeating behavior
- "His perseveration continued to the point where it was no longer appropriate"
- synonym:
- perseverance ,
- persistence ,
- perseveration
3. Hành động kiên trì hoặc kiên trì
- Tiếp tục hoặc lặp lại hành vi
- "Sự kiên trì của anh ấy tiếp tục đến mức không còn phù hợp"
- từ đồng nghĩa:
- sự kiên trì ,
- kiên trì
Examples of using
Tom lacks persistence.
Tom thiếu kiên trì.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English