Translation meaning & definition of the word "persist" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kiên trì" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Persist
[Kiên trì]/pərsɪst/
verb
1. Continue to exist
- "These stories die hard"
- "The legend of elvis endures"
- synonym:
- prevail ,
- persist ,
- die hard ,
- run ,
- endure
1. Tiếp tục tồn tại
- "Những câu chuyện này chết cứng"
- "Truyền thuyết về elvis chịu đựng"
- từ đồng nghĩa:
- thắng thế ,
- kiên trì ,
- chết cứng ,
- chạy ,
- chịu đựng
2. Be persistent, refuse to stop
- "He persisted to call me every night"
- "The child persisted and kept asking questions"
- synonym:
- persevere ,
- persist ,
- hang in ,
- hang on ,
- hold on
2. Kiên trì, từ chối dừng lại
- "Anh ấy kiên trì gọi cho tôi mỗi đêm"
- "Đứa trẻ kiên trì và tiếp tục đặt câu hỏi"
- từ đồng nghĩa:
- kiên trì ,
- treo ở ,
- treo trên ,
- giữ
3. Stay behind
- "The smell stayed in the room"
- "The hostility remained long after they made up"
- synonym:
- persist ,
- remain ,
- stay
3. Ở lại phía sau
- "Mùi ở trong phòng"
- "Sự thù địch vẫn còn lâu sau khi họ tạo nên"
- từ đồng nghĩa:
- kiên trì ,
- vẫn còn ,
- ở lại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English