Translation meaning & definition of the word "perpetually" into Vietnamese language
Nghĩa dịch & định nghĩa của từ "vĩnh viễn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Perpetually
[Vĩnh viễn]/pərpɛʧuəli/
adverb
1. Everlastingly
- For all time
- "Rays...streaming perpetually from the sun"- stuart chase
- synonym:
- perpetually
1. Vĩnh cửu
- Cho mọi thời đại
- "Tia...streaming vĩnh viễn từ mặt trời"- stuart chase
- từ đồng nghĩa:
- vĩnh viễn
2. Without interruption
- "The world is constantly changing"
- synonym:
- constantly ,
- always ,
- forever ,
- perpetually ,
- incessantly
2. Không bị gián đoạn
- "Thế giới không ngừng thay đổi"
- từ đồng nghĩa:
- liên tục ,
- luôn luôn ,
- mãi mãi ,
- vĩnh viễn ,
- không ngừng
Examples of using
Show me a man who lives alone and has a perpetually clean kitchen, and eight times out of nine I'll show you a man with detestable spiritual qualities.
Hãy cho tôi thấy một người đàn ông sống một mình và có một căn bếp luôn sạch sẽ, và tám trên chín lần tôi sẽ cho bạn thấy một người đàn ông có phẩm chất tâm linh đáng ghét.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English