Translation meaning & definition of the word "perky" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vui tươi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Perky
[Perky]/pərki/
adjective
1. Characterized by liveliness and lightheartedness
- "Buoyant spirits"
- "His quick wit and chirpy humor"
- "Looking bright and well and chirpy"
- "A perky little widow in her 70s"
- synonym:
- buoyant ,
- chirpy ,
- perky
1. Đặc trưng bởi sự sống động và nhẹ dạ
- "Linh hồn nổi"
- "Sự dí dỏm và hài hước nhanh nhẹn của anh ấy"
- "Nhìn tươi sáng và tốt và chirpy"
- "Một góa phụ nhỏ vui tươi ở độ tuổi 70"
- từ đồng nghĩa:
- nổi ,
- chirpy ,
- vui tươi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English