Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "perk" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "perk" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Perk

[Perk]
/pərk/

noun

1. An incidental benefit awarded for certain types of employment (especially if it is regarded as a right)

  • "A limousine is one of the fringe benefits of the job"
    synonym:
  • fringe benefit
  • ,
  • perquisite
  • ,
  • perk

1. Một lợi ích ngẫu nhiên được trao cho một số loại việc làm (đặc biệt nếu nó được coi là một quyền)

  • "Một chiếc limousine là một trong những lợi ích bên lề của công việc"
    từ đồng nghĩa:
  • lợi ích bên lề
  • ,
  • tinh tế
  • ,
  • perk

verb

1. Gain or regain energy

  • "I picked up after a nap"
    synonym:
  • perk up
  • ,
  • perk
  • ,
  • percolate
  • ,
  • pick up
  • ,
  • gain vigor

1. Đạt được hoặc lấy lại năng lượng

  • "Tôi nhặt được sau một giấc ngủ ngắn"
    từ đồng nghĩa:
  • tăng
  • ,
  • perk
  • ,
  • thấm
  • ,
  • nhặt lên
  • ,
  • tăng sức sống