Translation meaning & definition of the word "perimeter" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chu vi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Perimeter
[Chu vi]/pərɪmətər/
noun
1. The boundary line or the area immediately inside the boundary
- synonym:
- margin ,
- border ,
- perimeter
1. Đường biên hoặc khu vực ngay bên trong ranh giới
- từ đồng nghĩa:
- ký quỹ ,
- biên giới ,
- chu vi
2. A line enclosing a plane areas
- synonym:
- perimeter
2. Một đường bao quanh một khu vực máy bay
- từ đồng nghĩa:
- chu vi
3. The size of something as given by the distance around it
- synonym:
- circumference ,
- perimeter
3. Kích thước của một cái gì đó được đưa ra bởi khoảng cách xung quanh nó
- từ đồng nghĩa:
- chu vi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English