Translation meaning & definition of the word "perfunctory" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "perfuncory" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Perfunctory
[Cầu cảng]/pərfəŋktəri/
adjective
1. Hasty and without attention to detail
- Not thorough
- "A casual (or cursory) inspection failed to reveal the house's structural flaws"
- "A passing glance"
- "Perfunctory courtesy"
- synonym:
- casual ,
- cursory ,
- passing(a) ,
- perfunctory
1. Vội vàng và không chú ý đến chi tiết
- Không kỹ lưỡng
- "Một cuộc kiểm tra ngẫu nhiên (hoặc chữ thảo) không tiết lộ lỗ hổng cấu trúc của ngôi nhà"
- "Một cái nhìn thoáng qua"
- "Lịch sự hoàn hảo"
- từ đồng nghĩa:
- giản dị ,
- chữ thảo ,
- vượt qua (a) ,
- chiếu lệ
2. As a formality only
- "A one-candidate pro forma election"
- synonym:
- pro forma ,
- perfunctory
2. Như một hình thức chỉ
- "Một cuộc bầu cử pro forma một ứng cử viên"
- từ đồng nghĩa:
- pro forma ,
- chiếu lệ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English