Translation meaning & definition of the word "perfected" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hoàn thiện" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Perfected
[Hoàn thiện]/pərfɛktɪd/
adjective
1. (of plans, ideas, etc.) perfectly formed
- "A graceful but not yet fully perfected literary style"
- synonym:
- perfected
1. (của kế hoạch, ý tưởng, v.v.) được hình thành hoàn hảo
- "Một phong cách văn học duyên dáng nhưng chưa được hoàn thiện đầy đủ"
- từ đồng nghĩa:
- hoàn thiện
Examples of using
The method hasn't been perfected yet.
Phương pháp chưa được hoàn thiện.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English