Translation meaning & definition of the word "percussion" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "bộ gõ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Percussion
[Bộ gõ]/pərkəʃən/
noun
1. The act of playing a percussion instrument
- synonym:
- percussion
1. Hành động chơi một nhạc cụ gõ
- từ đồng nghĩa:
- bộ gõ
2. The act of exploding a percussion cap
- synonym:
- percussion
2. Hành động phát nổ nắp bộ gõ
- từ đồng nghĩa:
- bộ gõ
3. The section of a band or orchestra that plays percussion instruments
- synonym:
- percussion section ,
- percussion ,
- rhythm section
3. Phần của một ban nhạc hoặc dàn nhạc chơi nhạc cụ gõ
- từ đồng nghĩa:
- phần gõ ,
- bộ gõ ,
- phần nhịp điệu
4. Tapping a part of the body for diagnostic purposes
- synonym:
- percussion ,
- pleximetry
4. Khai thác một phần của cơ thể cho mục đích chẩn đoán
- từ đồng nghĩa:
- bộ gõ ,
- pleximetry
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English