Translation meaning & definition of the word "pennant" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pennant" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pennant
[Cờ lê]/pɛnənt/
noun
1. The award given to the champion
- synonym:
- pennant ,
- crown
1. Giải thưởng được trao cho nhà vô địch
- từ đồng nghĩa:
- cờ hiệu ,
- vương miện
2. A flag longer than it is wide (and often tapering)
- synonym:
- pennant
2. Một lá cờ dài hơn nó rộng (và thường thon)
- từ đồng nghĩa:
- cờ hiệu
3. A long flag
- Often tapering
- synonym:
- pennant ,
- pennon ,
- streamer ,
- waft
3. Một lá cờ dài
- Thường thon
- từ đồng nghĩa:
- cờ hiệu ,
- đồng xu ,
- streamer ,
- chờ đợi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English