Translation meaning & definition of the word "penitentiary" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xâm nhập" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Penitentiary
[Tòa án]/pɛnɪtɛnʧəri/
noun
1. A correctional institution for those convicted of major crimes
- synonym:
- penitentiary ,
- pen
1. Một tổ chức cải huấn cho những người bị kết án về tội phạm lớn
- từ đồng nghĩa:
- sám hối ,
- bút
adjective
1. Used for punishment or reform of criminals or wrongdoers
- "Penitentiary institutions"
- synonym:
- penitentiary
1. Được sử dụng để trừng phạt hoặc cải cách tội phạm hoặc người làm sai
- "Tổ chức sám hối"
- từ đồng nghĩa:
- sám hối
2. Showing or constituting penance
- "Penitential tears"
- "Wrote a penitential letter apologizing for her hasty words"
- synonym:
- penitential ,
- penitentiary
2. Thể hiện hoặc cấu thành việc đền tội
- "Nước mắt sám hối"
- "Viết một lá thư sám hối xin lỗi vì những lời vội vàng của cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- sám hối
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English