Translation meaning & definition of the word "penalize" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hình phạt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Penalize
[Hình phạt]/pɛnəlaɪz/
verb
1. Impose a penalty on
- Inflict punishment on
- "The students were penalized for showing up late for class"
- "We had to punish the dog for soiling the floor again"
- synonym:
- punish ,
- penalize ,
- penalise
1. Áp dụng hình phạt đối với
- Gây ra hình phạt về
- "Các sinh viên đã bị phạt vì đến lớp muộn"
- "Chúng tôi đã phải trừng phạt con chó vì làm bẩn sàn một lần nữa"
- từ đồng nghĩa:
- trừng phạt ,
- xử phạt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English