Translation meaning & definition of the word "peerage" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngang hàng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Peerage
[Đồng đẳng]/pɪrəʤ/
noun
1. The peers of a kingdom considered as a group
- synonym:
- peerage ,
- baronage
1. Các đồng nghiệp của một vương quốc được coi là một nhóm
- từ đồng nghĩa:
- ngang hàng ,
- nam tước
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English