Translation meaning & definition of the word "peer" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngang hàng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Peer
[Đồng đẳng]/pɪr/
noun
1. A person who is of equal standing with another in a group
- synonym:
- peer ,
- equal ,
- match ,
- compeer
1. Một người bình đẳng với người khác trong một nhóm
- từ đồng nghĩa:
- ngang hàng ,
- bằng nhau ,
- trận đấu ,
- đồng nghiệp
2. A nobleman (duke or marquis or earl or viscount or baron) who is a member of the british peerage
- synonym:
- peer
2. Một quý tộc (duke hoặc hầu tước hoặc bá tước hoặc tử tước hoặc nam tước) là thành viên của đồng đẳng anh
- từ đồng nghĩa:
- ngang hàng
verb
1. Look searchingly
- "We peered into the back of the shop to see whether a salesman was around"
- synonym:
- peer
1. Tìm kiếm
- "Chúng tôi nhìn vào phía sau cửa hàng để xem liệu một nhân viên bán hàng có ở quanh không"
- từ đồng nghĩa:
- ngang hàng
Examples of using
The king created him a peer.
Nhà vua đã tạo cho anh ta một đồng đẳng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English