Translation meaning & definition of the word "peek" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "peek" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Peek
[Peek]/pik/
noun
1. A secret look
- synonym:
- peek ,
- peep
1. Một cái nhìn bí mật
- từ đồng nghĩa:
- nhìn trộm
verb
1. Throw a glance at
- Take a brief look at
- "She only glanced at the paper"
- "I only peeked--i didn't see anything interesting"
- synonym:
- glance ,
- peek ,
- glint
1. Liếc nhìn
- Xem ngắn gọn
- "Cô ấy chỉ liếc nhìn tờ giấy"
- "Tôi chỉ nhìn trộm - tôi không thấy điều gì thú vị"
- từ đồng nghĩa:
- liếc nhìn ,
- nhìn trộm ,
- ánh sáng
Examples of using
Let's peek inside.
Hãy nhìn trộm bên trong.
Let's peek inside.
Hãy nhìn trộm bên trong.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English