Translation meaning & definition of the word "pedestal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người đi bộ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pedestal
[Bàn đạp]/pɛdəstəl/
noun
1. A support or foundation
- "The base of the lamp"
- synonym:
- base ,
- pedestal ,
- stand
1. Một hỗ trợ hoặc nền tảng
- "Cơ sở của đèn"
- từ đồng nghĩa:
- cơ sở ,
- bệ đỡ ,
- đứng
2. A position of great esteem (and supposed superiority)
- "They put him on a pedestal"
- synonym:
- pedestal
2. Một vị trí của lòng tự trọng lớn (và được cho là ưu việt)
- "Họ đặt anh ta trên bệ"
- từ đồng nghĩa:
- bệ đỡ
3. An architectural support or base (as for a column or statue)
- synonym:
- pedestal ,
- plinth ,
- footstall
3. Một hỗ trợ kiến trúc hoặc cơ sở (như cho một cột hoặc tượng)
- từ đồng nghĩa:
- bệ đỡ ,
- thứ chín ,
- chân
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English