Translation meaning & definition of the word "peddling" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "bán hàng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Peddling
[Bán hàng rong]/pɛdəlɪŋ/
noun
1. The act of selling goods for a living
- synonym:
- vending ,
- peddling ,
- hawking ,
- vendition
1. Hành vi bán hàng để kiếm sống
- từ đồng nghĩa:
- bán hàng tự động ,
- bán hàng rong ,
- diều hâu ,
- sự trả thù
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English