Translation meaning & definition of the word "peddler" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "người bán hàng rong" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Peddler
[Người bán hàng rong]/pɛdlər/
noun
1. Someone who travels about selling his wares (as on the streets or at carnivals)
- synonym:
- peddler ,
- pedlar ,
- packman ,
- hawker ,
- pitchman
1. Ai đó đi du lịch về việc bán đồ của mình (như trên đường phố hoặc tại các lễ hội ăn thịt)
- từ đồng nghĩa:
- người bán hàng rong ,
- người đóng gói ,
- người ném bóng
2. An unlicensed dealer in illegal drugs
- synonym:
- pusher ,
- drug peddler ,
- peddler ,
- drug dealer ,
- drug trafficker
2. Một đại lý không có giấy phép trong các loại thuốc bất hợp pháp
- từ đồng nghĩa:
- đẩy ,
- người bán thuốc ,
- người bán hàng rong ,
- buôn bán ma túy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English