Translation meaning & definition of the word "pedal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bàn đạp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pedal
[Bàn đạp]/pɛdəl/
noun
1. A sustained bass note
- synonym:
- pedal point ,
- pedal
1. Một nốt trầm duy trì
- từ đồng nghĩa:
- điểm đạp ,
- đạp
2. A lever that is operated with the foot
- synonym:
- pedal ,
- treadle ,
- foot pedal ,
- foot lever
2. Một đòn bẩy được vận hành bằng chân
- từ đồng nghĩa:
- đạp ,
- bước đi ,
- bàn đạp chân ,
- đòn bẩy chân
verb
1. Ride a bicycle
- synonym:
- bicycle ,
- cycle ,
- bike ,
- pedal ,
- wheel
1. Đi xe đạp
- từ đồng nghĩa:
- xe đạp ,
- chu kỳ ,
- đạp ,
- bánh xe
2. Operate the pedals on a keyboard instrument
- synonym:
- pedal
2. Vận hành bàn đạp trên bàn phím
- từ đồng nghĩa:
- đạp
adjective
1. Of or relating to the feet
- "The word for a pedal extremity is `foot'"
- synonym:
- pedal
1. Hoặc liên quan đến bàn chân
- "Từ cho một cực đoan bàn đạp là 'chân'"
- từ đồng nghĩa:
- đạp
Examples of using
He pressed the brake pedal.
Anh nhấn bàn đạp phanh.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English