Translation meaning & definition of the word "pear" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lê" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pear
[Lê]/pɛr/
noun
1. Sweet juicy gritty-textured fruit available in many varieties
- synonym:
- pear
1. Trái cây ngọt có kết cấu gritty có sẵn trong nhiều loại
- từ đồng nghĩa:
- quả lê
2. Old world tree having sweet gritty-textured juicy fruit
- Widely cultivated in many varieties
- synonym:
- pear ,
- pear tree ,
- Pyrus communis
2. Cây thế giới cũ có trái cây ngon ngọt có kết cấu gritty
- Được trồng rộng rãi trong nhiều giống
- từ đồng nghĩa:
- quả lê ,
- cây lê ,
- Cộng đồng Pyrus
Examples of using
Do you prefer the apple or the pear?
Bạn thích táo hay lê?
This is the best tasting pear I've ever eaten.
Đây là quả lê ngon nhất tôi từng ăn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English