Translation meaning & definition of the word "peanut" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "đậu phộng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Peanut
[Đậu phộng]/pinət/
noun
1. Underground pod of the peanut vine
- synonym:
- peanut
1. Vỏ ngầm của cây nho đậu phộng
- từ đồng nghĩa:
- đậu phộng
2. Widely cultivated american plant cultivated in tropical and warm regions
- Showy yellow flowers on stalks that bend over to the soil so that seed pods ripen underground
- synonym:
- peanut ,
- peanut vine ,
- Arachis hypogaea
2. Cây trồng rộng rãi của mỹ được trồng ở vùng nhiệt đới và ấm áp
- Những bông hoa màu vàng sặc sỡ trên thân cây uốn cong xuống đất để vỏ hạt chín dưới lòng đất
- từ đồng nghĩa:
- đậu phộng ,
- cây đậu phộng ,
- Arachis hypogaea
3. A young child who is small for his age
- synonym:
- peanut
3. Một đứa trẻ nhỏ bằng tuổi anh
- từ đồng nghĩa:
- đậu phộng
4. Pod of the peanut vine containing usually 2 nuts or seeds
- `groundnut' and `monkey nut' are british terms
- synonym:
- peanut ,
- earthnut ,
- goober ,
- goober pea ,
- groundnut ,
- monkey nut
4. Vỏ của cây nho đậu phộng thường chứa 2 loại hạt hoặc hạt
- ' lạc' và 'hạt khỉ' là các thuật ngữ của anh
- từ đồng nghĩa:
- đậu phộng ,
- trái đất ,
- goober ,
- đậu ,
- lạc ,
- hạt khỉ
adjective
1. Of little importance or influence or power
- Of minor status
- "A minor, insignificant bureaucrat"
- "Peanut politicians"
- synonym:
- insignificant ,
- peanut
1. Ít quan trọng hoặc ảnh hưởng hoặc sức mạnh
- Tình trạng nhỏ
- "Một quan chức nhỏ, không đáng kể"
- "Chính trị gia đậu phộng"
- từ đồng nghĩa:
- không đáng kể ,
- đậu phộng
Examples of using
Have you ever tried feeding your dog peanut butter?
Bạn đã bao giờ thử cho chó ăn bơ đậu phộng của bạn?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English