Translation meaning & definition of the word "peal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "peal" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Peal
[Peal]/pil/
noun
1. A deep prolonged sound (as of thunder or large bells)
- synonym:
- peal ,
- pealing ,
- roll ,
- rolling
1. Một âm thanh kéo dài sâu (như sấm sét hoặc chuông lớn)
- từ đồng nghĩa:
- hoa mẫu đơn ,
- nhìn trộm ,
- cuộn ,
- cán
verb
1. Ring recurrently
- "Bells were pealing"
- synonym:
- peal
1. Nhẫn tái phát
- "Tiếng chuông đã vang lên"
- từ đồng nghĩa:
- hoa mẫu đơn
2. Sound loudly and sonorously
- "The bells rang"
- synonym:
- ring ,
- peal
2. Âm thanh lớn và âm thanh
- "Tiếng chuông reo"
- từ đồng nghĩa:
- nhẫn ,
- hoa mẫu đơn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English