Translation meaning & definition of the word "peaked" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đạt đỉnh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Peaked
[Đỉnh]/pikt/
adjective
1. Somewhat ill or prone to illness
- "My poor ailing grandmother"
- "Feeling a bit indisposed today"
- "You look a little peaked"
- "Feeling poorly"
- "A sickly child"
- "Is unwell and can't come to work"
- synonym:
- ailing ,
- indisposed ,
- peaked(p) ,
- poorly(p) ,
- sickly ,
- unwell ,
- under the weather ,
- seedy
1. Hơi ốm hoặc dễ bị bệnh
- "Bà ngoại ốm yếu của tôi"
- "Cảm thấy một chút do dự ngày hôm nay"
- "Bạn trông hơi đỉnh"
- "Cảm thấy tội nghiệp"
- "Một đứa trẻ ốm yếu"
- "Không khỏe và không thể đi làm"
- từ đồng nghĩa:
- ốm yếu ,
- do dự ,
- đạt đỉnh (p) ,
- kém (p) ,
- không khỏe ,
- dưới thời tiết ,
- hạt giống
2. Having or rising to a peak
- "The peaked ceiling"
- "The island's peaked hills"
- synonym:
- peaked
2. Có hoặc tăng lên đến đỉnh
- "Trần cao nhất"
- "Ngọn đồi đỉnh của hòn đảo"
- từ đồng nghĩa:
- đạt đỉnh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English