Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "peacock" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "con công" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Peacock

[Con công]
/pikɑk/

noun

1. European butterfly having reddish-brown wings each marked with a purple eyespot

    synonym:
  • peacock
  • ,
  • peacock butterfly
  • ,
  • Inachis io

1. Bướm châu âu có đôi cánh màu nâu đỏ từng được đánh dấu bằng một cái hốc mắt màu tím

    từ đồng nghĩa:
  • con công
  • ,
  • bướm con công
  • ,
  • Inachis io

2. Male peafowl

  • Having a crested head and very large fanlike tail marked with iridescent eyes or spots
    synonym:
  • peacock

2. Con chim ưng đực

  • Có đầu mào và đuôi quạt rất lớn được đánh dấu bằng mắt hoặc đốm ánh kim
    từ đồng nghĩa:
  • con công