Translation meaning & definition of the word "peach" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đào" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Peach
[Đào]/piʧ/
noun
1. Cultivated in temperate regions
- synonym:
- peach ,
- peach tree ,
- Prunus persica
1. Canh tác ở vùng ôn đới
- từ đồng nghĩa:
- đào ,
- cây đào ,
- Prunus Persica
2. A very attractive or seductive looking woman
- synonym:
- smasher ,
- stunner ,
- knockout ,
- beauty ,
- ravisher ,
- sweetheart ,
- peach ,
- lulu ,
- looker ,
- mantrap ,
- dish
2. Một người phụ nữ trông rất hấp dẫn hoặc quyến rũ
- từ đồng nghĩa:
- đập phá ,
- choáng váng ,
- loại trực tiếp ,
- vẻ đẹp ,
- ravisher ,
- người yêu ,
- đào ,
- lulu ,
- nhìn ,
- thần chú ,
- món ăn
3. Downy juicy fruit with sweet yellowish or whitish flesh
- synonym:
- peach
3. Trái cây ngon ngọt với thịt màu vàng ngọt hoặc trắng
- từ đồng nghĩa:
- đào
4. A shade of pink tinged with yellow
- synonym:
- yellowish pink ,
- apricot ,
- peach ,
- salmon pink
4. Một màu hồng nhuốm màu vàng
- từ đồng nghĩa:
- màu vàng hồng ,
- quả mơ ,
- đào ,
- cá hồi hồng
verb
1. Divulge confidential information or secrets
- "Be careful--his secretary talks"
- synonym:
- spill the beans ,
- let the cat out of the bag ,
- talk ,
- tattle ,
- blab ,
- peach ,
- babble ,
- sing ,
- babble out ,
- blab out
1. Tiết lộ thông tin hoặc bí mật bí mật
- "Hãy cẩn thận - thư ký của anh ấy nói chuyện"
- từ đồng nghĩa:
- làm đổ đậu ,
- để con mèo ra khỏi túi ,
- nói chuyện ,
- căng thẳng ,
- blab ,
- đào ,
- bập bẹ ,
- hát ,
- lảm nhảm ,
- nói ra
Examples of using
"I am the most beautiful tree in the garden," exclaimed the peach tree, "or even in the whole world!"
"Tôi là cây đẹp nhất trong vườn", cây đào kêu lên, "hoặc thậm chí trên toàn thế giới!"
This peach is a beauty.
Đào này là một vẻ đẹp.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English