Translation meaning & definition of the word "paying" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "trả tiền" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Paying
[Thanh toán]/peɪŋ/
adjective
1. Yielding a fair profit
- synonym:
- gainful ,
- paid ,
- paying
1. Mang lại lợi nhuận hợp lý
- từ đồng nghĩa:
- đạt được ,
- đã trả ,
- thanh toán
2. For which money is paid
- "A paying job"
- "Remunerative work"
- "Salaried employment"
- "Stipendiary services"
- synonym:
- compensable ,
- paying(a) ,
- remunerative ,
- salaried ,
- stipendiary
2. Tiền nào được trả
- "Một công việc trả lương"
- "Công việc thù lao"
- "Việc làm lương"
- "Dịch vụ đại diện"
- từ đồng nghĩa:
- bồi thường ,
- trả tiền (a) ,
- thù lao ,
- trả lương ,
- ủy quyền
Examples of using
Are you paying attention?
Bạn đang chú ý?
I just wasn't paying attention.
Tôi chỉ không chú ý.
Tom soon realized that no one was paying any attention to him.
Tom sớm nhận ra rằng không ai chú ý đến anh ta.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English