Translation meaning & definition of the word "payday" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngày trả lương" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Payday
[Ngày trả lương]/pede/
noun
1. The day on which you receive pay for your work
- synonym:
- payday
1. Ngày mà bạn nhận được tiền cho công việc của bạn
- từ đồng nghĩa:
- ngày trả lương
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English