Translation meaning & definition of the word "pax" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "pax" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pax
[Pax]/pæks/
noun
1. (roman catholic church) a greeting signifying christian love for those assisting at the eucharist
- synonym:
- pax ,
- kiss of peace
1. (giáo hội công giáo la mã) một lời chào biểu thị tình yêu kitô giáo cho những người giúp đỡ trong bí tích thánh thể
- từ đồng nghĩa:
- khách ,
- nụ hôn bình yên
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English