Translation meaning & definition of the word "pause" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tạm dừng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Pause
[Tạm dừng]/pɔz/
noun
1. A time interval during which there is a temporary cessation of something
- synonym:
- pause ,
- intermission ,
- break ,
- interruption ,
- suspension
1. Một khoảng thời gian trong đó có sự chấm dứt tạm thời của một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- tạm dừng ,
- phá vỡ ,
- gián đoạn ,
- đình chỉ
2. Temporary inactivity
- synonym:
- pause
2. Không hoạt động tạm thời
- từ đồng nghĩa:
- tạm dừng
verb
1. Interrupt temporarily an activity before continuing
- "The speaker paused"
- synonym:
- hesitate ,
- pause
1. Tạm thời làm gián đoạn một hoạt động trước khi tiếp tục
- "Người nói dừng lại"
- từ đồng nghĩa:
- do dự ,
- tạm dừng
2. Cease an action temporarily
- "We pause for station identification"
- "Let's break for lunch"
- synonym:
- pause ,
- intermit ,
- break
2. Tạm thời ngừng hành động
- "Chúng tôi tạm dừng để nhận dạng trạm"
- "Hãy nghỉ trưa"
- từ đồng nghĩa:
- tạm dừng ,
- can thiệp ,
- phá vỡ
Examples of using
There was a brief pause and then the music began.
Có một khoảng dừng ngắn và sau đó âm nhạc bắt đầu.
The Greeks invented the comma, not for their literature but for their actors, to warn them to take a deep breath in preparation of an upcoming long phrase; thus a comma represents a pause.
Người Hy Lạp đã phát minh ra dấu phẩy, không phải cho văn học của họ mà cho các diễn viên của họ, để cảnh báo họ hít một hơi thật sâu để chuẩn bị một cụm từ dài sắp tới; do đó dấu phẩy đại diện cho một khoảng dừng.
There was a momentary pause in the talk.
Có một khoảng dừng nhất thời trong cuộc nói chuyện.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English