Translation meaning & definition of the word "patty" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "patty" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Patty
[Patty]/pæti/
noun
1. Small flat mass of chopped food
- synonym:
- patty ,
- cake
1. Khối lượng nhỏ của thức ăn xắt nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- patty ,
- bánh
2. Small pie or pasty
- synonym:
- patty
2. Bánh nhỏ hoặc bột nhão
- từ đồng nghĩa:
- patty
3. Round flat candy
- synonym:
- patty
3. Kẹo tròn
- từ đồng nghĩa:
- patty
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English