Translation meaning & definition of the word "pattern" into Vietnamese language
Nghĩa dịch & định nghĩa của từ "mẫu" sang tiếng Việt
Pattern
[Mẫu]noun
1. A perceptual structure
- "The composition presents problems for students of musical form"
- "A visual pattern must include not only objects but the spaces between them"
- synonym:
- form ,
- shape ,
- pattern
1. Một cấu trúc nhận thức
- "Sáng tác đưa ra những vấn đề cho học sinh về hình thức âm nhạc"
- "Một mẫu hình ảnh không chỉ phải bao gồm các vật thể mà còn cả khoảng trống giữa chúng"
- từ đồng nghĩa:
- hình thức ,
- hình dạng ,
- mẫu
2. A customary way of operation or behavior
- "It is their practice to give annual raises"
- "They changed their dietary pattern"
- synonym:
- practice ,
- pattern
2. Một cách hoạt động hoặc hành vi thông thường
- "Thông lệ của họ là tăng lương hàng năm"
- "Họ đã thay đổi chế độ ăn uống của mình"
- từ đồng nghĩa:
- luyện tập ,
- mẫu
3. A decorative or artistic work
- "The coach had a design on the doors"
- synonym:
- design ,
- pattern ,
- figure
3. Một tác phẩm trang trí hoặc nghệ thuật
- "Huấn luyện viên có thiết kế trên cửa"
- từ đồng nghĩa:
- thiết kế ,
- mẫu ,
- hình
4. Something regarded as a normative example
- "The convention of not naming the main character"
- "Violence is the rule not the exception"
- "His formula for impressing visitors"
- synonym:
- convention ,
- normal ,
- pattern ,
- rule ,
- formula
4. Một cái gì đó được coi là một ví dụ quy chuẩn
- "Quy ước không nêu tên nhân vật chính"
- "Bạo lực là quy luật chứ không phải là ngoại lệ"
- "Công thức gây ấn tượng với du khách của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- quy ước ,
- bình thường ,
- mẫu ,
- quy tắc ,
- công thức
5. A model considered worthy of imitation
- "The american constitution has provided a pattern for many republics"
- synonym:
- pattern
5. Một mô hình được coi là đáng để bắt chước
- "Hiến pháp mỹ đã cung cấp một khuôn mẫu cho nhiều nước cộng hòa"
- từ đồng nghĩa:
- mẫu
6. Something intended as a guide for making something else
- "A blueprint for a house"
- "A pattern for a skirt"
- synonym:
- blueprint ,
- design ,
- pattern
6. Một cái gì đó nhằm mục đích hướng dẫn để làm một cái gì đó khác
- "Bản thiết kế cho một ngôi nhà"
- "Một mẫu váy"
- từ đồng nghĩa:
- bản thiết kế ,
- thiết kế ,
- mẫu
7. The path that is prescribed for an airplane that is preparing to land at an airport
- "The traffic patterns around o'hare are very crowded"
- "They stayed in the pattern until the fog lifted"
- synonym:
- traffic pattern ,
- approach pattern ,
- pattern
7. Đường đi được quy định cho máy bay chuẩn bị hạ cánh xuống sân bay
- "Mô hình giao thông xung quanh o'hare rất đông đúc"
- "Họ vẫn giữ nguyên khuôn mẫu cho đến khi sương mù tan đi"
- từ đồng nghĩa:
- mẫu traffic ,
- mô hình tiếp cận ,
- mẫu
8. Graphical representation (in polar or cartesian coordinates) of the spatial distribution of radiation from an antenna as a function of angle
- synonym:
- radiation pattern ,
- radiation diagram ,
- pattern
8. Biểu diễn đồ họa (theo tọa độ cực hoặc descartes) về sự phân bố không gian của bức xạ từ ăng-ten dưới dạng hàm của góc
- từ đồng nghĩa:
- mẫu bức xạ ,
- sơ đồ bức xạ ,
- mẫu
verb
1. Plan or create according to a model or models
- synonym:
- model ,
- pattern
1. Lập kế hoạch hoặc tạo theo một mô hình hoặc các mô hình
- từ đồng nghĩa:
- mô hình ,
- mẫu
2. Form a pattern
- "These sentences pattern like the ones we studied before"
- synonym:
- pattern
2. Hình thành một mô hình
- "Những mẫu câu này giống như những câu chúng ta đã nghiên cứu trước đây"
- từ đồng nghĩa:
- mẫu