Translation meaning & definition of the word "patrimony" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thú vị" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Patrimony
[Tội phạm]/pætrəmoʊni/
noun
1. A church endowment
- synonym:
- patrimony
1. Một khoản tài trợ của nhà thờ
- từ đồng nghĩa:
- hành hạ
2. An inheritance coming by right of birth (especially by primogeniture)
- synonym:
- birthright ,
- patrimony
2. Một gia tài đến từ quyền sinh ra (đặc biệt là bằng nguyên sinh)
- từ đồng nghĩa:
- sinh ra ,
- hành hạ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English