Translation meaning & definition of the word "patio" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "patio" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Patio
[Sân]/pætioʊ/
noun
1. Usually paved outdoor area adjoining a residence
- synonym:
- patio ,
- terrace
1. Thường được lát khu vực ngoài trời liền kề một nơi cư trú
- từ đồng nghĩa:
- sân trong ,
- sân thượng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English