Translation meaning & definition of the word "patience" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kiên nhẫn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Patience
[Kiên nhẫn]/peʃəns/
noun
1. Good-natured tolerance of delay or incompetence
- synonym:
- patience ,
- forbearance ,
- longanimity
1. Chịu đựng tốt bụng của sự chậm trễ hoặc không đủ năng lực
- từ đồng nghĩa:
- kiên nhẫn ,
- nhẫn nhịn ,
- lâu dài
2. A card game played by one person
- synonym:
- solitaire ,
- patience
2. Một trò chơi bài được chơi bởi một người
- từ đồng nghĩa:
- solitaire ,
- kiên nhẫn
Examples of using
This will take time, money and patience.
Điều này sẽ mất thời gian, tiền bạc và sự kiên nhẫn.
You're testing my patience!
Bạn đang kiểm tra sự kiên nhẫn của tôi!
Thanks for your patience.
Cảm ơn sự kiên nhẫn của bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English