Translation meaning & definition of the word "passer" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "người qua đường" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Passer
[Người qua đường]/pæsər/
noun
1. A person who passes by casually or by chance
- synonym:
- passerby ,
- passer-by ,
- passer
1. Một người đi ngang qua tình cờ hoặc tình cờ
- từ đồng nghĩa:
- người qua đường
2. A person who passes as a member of a different ethnic or racial group
- synonym:
- passer
2. Một người vượt qua như một thành viên của một nhóm dân tộc hoặc chủng tộc khác
- từ đồng nghĩa:
- người qua đường
3. A student who passes an examination
- synonym:
- passer
3. Một học sinh vượt qua kỳ thi
- từ đồng nghĩa:
- người qua đường
4. (football) a ball carrier who tries to gain ground by throwing a forward pass
- synonym:
- passer ,
- forward passer
4. (bóng đá) một người vận chuyển bóng cố gắng giành đất bằng cách ném một đường chuyền về phía trước
- từ đồng nghĩa:
- người qua đường ,
- người đi đường phía trước
5. Type genus of the passeridae
- synonym:
- Passer ,
- genus Passer
5. Loại chi của passeridae
- từ đồng nghĩa:
- Người qua đường ,
- chi Passer
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English