Translation meaning & definition of the word "passageway" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lối đi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Passageway
[Lối đi]/pæsəʤwe/
noun
1. A passage between rooms or between buildings
- synonym:
- passageway
1. Một lối đi giữa các phòng hoặc giữa các tòa nhà
- từ đồng nghĩa:
- lối đi
2. A path or channel or duct through or along which something may pass
- "The nasal passages"
- synonym:
- passage ,
- passageway
2. Một đường dẫn hoặc kênh hoặc ống dẫn qua hoặc dọc theo đó một cái gì đó có thể đi qua
- "Đường mũi"
- từ đồng nghĩa:
- lối đi
Examples of using
They fled through a secret passageway.
Họ chạy trốn qua một lối đi bí mật.
We discovered a secret passageway leading to the catacombs.
Chúng tôi phát hiện ra một lối đi bí mật dẫn đến hầm mộ.
We discovered a secret passageway.
Chúng tôi phát hiện ra một lối đi bí mật.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English