Translation meaning & definition of the word "passage" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đoạn văn" sang tiếng Việt
Passage
[Đoạn văn]noun
1. The act of passing from one state or place to the next
- synonym:
- passage ,
- transition
1. Hành động chuyển từ tiểu bang này sang tiểu bang khác
- từ đồng nghĩa:
- lối đi ,
- chuyển đổi
2. A section of text
- Particularly a section of medium length
- synonym:
- passage
2. Một phần của văn bản
- Đặc biệt là một phần có chiều dài trung bình
- từ đồng nghĩa:
- lối đi
3. A way through or along which someone or something may pass
- synonym:
- passage
3. Một cách thông qua hoặc dọc theo đó ai đó hoặc một cái gì đó có thể vượt qua
- từ đồng nghĩa:
- lối đi
4. The passing of a law by a legislative body
- synonym:
- enactment ,
- passage
4. Việc thông qua luật bởi một cơ quan lập pháp
- từ đồng nghĩa:
- ban hành ,
- lối đi
5. A journey usually by ship
- "The outward passage took 10 days"
- synonym:
- passage ,
- transit
5. Một hành trình thường bằng tàu
- "Đoạn văn bên ngoài mất 10 ngày"
- từ đồng nghĩa:
- lối đi ,
- quá cảnh
6. A short section of a musical composition
- synonym:
- passage ,
- musical passage
6. Một phần ngắn của một tác phẩm âm nhạc
- từ đồng nghĩa:
- lối đi ,
- đoạn văn âm nhạc
7. A path or channel or duct through or along which something may pass
- "The nasal passages"
- synonym:
- passage ,
- passageway
7. Một đường dẫn hoặc kênh hoặc ống dẫn qua hoặc dọc theo đó một cái gì đó có thể đi qua
- "Đường mũi"
- từ đồng nghĩa:
- lối đi
8. A bodily reaction of changing from one place or stage to another
- "The passage of air from the lungs"
- "The passing of flatus"
- synonym:
- passage ,
- passing
8. Một phản ứng cơ thể của việc thay đổi từ nơi này hoặc giai đoạn khác
- "Sự đi qua của không khí từ phổi"
- "Sự ra đi của căn hộ"
- từ đồng nghĩa:
- lối đi ,
- đi qua
9. The motion of one object relative to another
- "Stellar passings can perturb the orbits of comets"
- synonym:
- passing ,
- passage
9. Chuyển động của một đối tượng so với đối tượng khác
- "Đường đi sao có thể làm nhiễu loạn quỹ đạo của sao chổi"
- từ đồng nghĩa:
- đi qua ,
- lối đi
10. The act of passing something to another person
- synonym:
- passage ,
- handing over
10. Hành động truyền lại một cái gì đó cho người khác
- từ đồng nghĩa:
- lối đi ,
- bàn giao